21 Cha Nguyễn Hữu Cánh 20 Ông nội Nguyễn Hữu Khô 19 Ông cố Nguyễn Hữu Định 18 Ông sơ Nguyễn Hữu Tông
Tổ Tiên
17 Nguyễn Hữu Sỹ 16 Nguyễn Hữu Dực 15 Nguyễn Hữu Vĩnh 14 Nguyễn Đức Trung 阮 德 忠 13 Ngài Nguyễn Công Duẩn 阮 公 笋 12 Ngài Nguyễn Sừ 阮 儲 11 Ngài Nguyễn Chiêm 阮 佔 10 Ngài Nguyễn Biện 阮 忭 9 Ngài Nguyễn Minh Du 阮 明 俞 (1330 - 1390) 8 Ngài Nguyễn Công Luật 阮 公 律 (????-1388) 7 Ngài Nguyễn Nạp Hoa 阮 納 和 (?_1377) 6 Ngài Nguyễn Thế Tứ 阮 世 賜 5 Ngài Nguyễn Nộn 阮 嫩 (?_1229) 4 Ngài Nguyễn Phụng 阮 奉 (?_1150) 3 Ngài Nguyễn Viễn 阮 遠 2 Ngài Nguyễn Đê 阮 低 1 Ngài Nguyễn Bặc (阮 匐) (924-979)
|