24 Cha Nguyễn Hữu Thìn 23 Ông nội Nguyễn Hữu Hồng 22 Ông cố Nguyễn Hữu Trực 21 Ông sơ Nguyễn Hữu Trí
Tổ Tiên
20 Nguyễn Hữu Nghĩa 19 Nguyễn Hữu Đức 18 Nguyễn Hữu Trương 17 Nguyễn Hữu Đường 16 Nguyễn Như Kính 15 Nguyễn Hữu Vĩnh 14 Nguyễn Đức Trung 阮 德 忠 13 Ngài Nguyễn Công Duẩn 阮 公 笋 12 Ngài Nguyễn Sừ 阮 儲 11 Ngài Nguyễn Chiêm 阮 佔 10 Ngài Nguyễn Biện 阮 忭 9 Ngài Nguyễn Minh Du 阮 明 俞 (1330 - 1390) 8 Ngài Nguyễn Công Luật 阮 公 律 (????-1388) 7 Ngài Nguyễn Nạp Hoa 阮 納 和 (?_1377) 6 Ngài Nguyễn Thế Tứ 阮 世 賜 5 Ngài Nguyễn Nộn 阮 嫩 (?_1229) 4 Ngài Nguyễn Phụng 阮 奉 (?_1150) 3 Ngài Nguyễn Viễn 阮 遠 2 Ngài Nguyễn Đê 阮 低 1 Ngài Nguyễn Bặc (阮 匐) (924-979)
|